Thực đơn
Phương ngữ Forth and Bargy Từ vựngBảng từ vựng do Jacob Poole thu thập cho ta biết về khối từ vựng tiếng Forth và Bargy. Poole là một nông dân và thành viên của Religious Society of Friends từ Growtown của giáo xứ Taghmon cạnh biên giới giữa Bargy và Shelmalier.[8] Ông đã thu thập chúng từ các nông dân xung quanh từ năm 1800 cho đến khi mất năm 1827.
Tiếng Forth và Bargy vay mượn một số từ từ tiếng Ireland.
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Forth and Bargy | Tiếng Scots | Tiếng Frisia | Tiếng Hạ Saxon | Tiếng Hà Lan | Tiếng Đức | Tiếng Goth |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ai | who | fho | wha fa trong phương ngữ Scots Doria | wa | wel/wokeen | wie | wer | ƕas |
cái gì | what | fade | whit fit trong phương ngữ Scots Doria | wat | wat | wat | was | ƕat |
khi nào | when | fan | whan fan trong phương ngữ Scots Doria | wannear | wanneer | wanneer | wann | ƕan |
ở đâu | where | fidi | whaur faur trong phương ngữ Scots Doria | wêr | wo/woneem | waar | wo | ƕar |
tại sao | why | farthoo | why fy trong phương ngữ Scots Doria | wêrom | worüm | waarom | warum | |
(cái) nào | which | wich | whilk | hokker | welk | welk | welche | ƕileiks |
như thế nào | how | fowe | hou | hoe | wo/woans | hoe | wie | ƕai |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Forth and Bargy | Tiếng Scots | Tiếng Frisia | Tiếng Hạ Saxon | Tiếng Hà Lan | Tiếng Đức |
---|---|---|---|---|---|---|---|
về | about | abut | aboot | om/rûn | üm/rund | om/rond | um/rund |
trên (cái gì đó) | above | aboo | abuin | boppe | baven | boven | über |
chống lại | against | ayenst | agin | tsjin | gegen | tegen | gegen |
giữa | among | amang | amang | ûnder/tusken | mang/twüschen | onder/tussen | unter/zwischen |
quanh | around | arent | aroond | om | üm | om/rond | um |
ở bên | at/by | adh/bee | at/by | by | bi | om/bij | bei |
trước | before | avar | afore | foar | vöör | voor | vor |
dưới | below/beneath/under | aloghe | ablo/aneath/unner | ûnder | (to)neddern/nedder, ünnen/ünner | beneden/onder | unten/unter |
cạnh bên | beside/next to | besithe/neeshte | aside/neist | nêst/njonken | blangen/neven | bezijden/naast/neven | neben |
giữa | between/betwixt/'twixt | betweesk/beteesh | atween/atweesh | tusken | twüschen | tussen | zwischen |
cho | for | vor | for | foar | för | voor | für |
từ | from | vrom/vrem/vreem | frae | fan | vun | van | von |
trong | in | i/ing | in | yn | in | in | in |
(ra) ngoài, (ra) khỏi | out | ut/udh | oot | út | uut | uit | aus |
quá, hết | over | ower/oer | ower | oer | över | over | über |
qua | through | trugh | throu | troch | döör | door | durch |
với | with | wee | wi | mei | mit | met | mit |
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Forth and Bargy | Tiếng Scots | Tiếng Frisia | Tiếng Hạ Saxon | Tiếng Hà Lan | Tiếng Đức | Tiếng Ireland |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wexford | Weisforthe | Wexford | "Wexford" | "Wexford" | "Wexford" ("West-voorde") | "Wexford" ("Westfurt") | Loch Garman | |
mặt trời | sun | zin | sun | sinne | Sünn | zon | Sonne [zɔnə] | Grian |
đất đai | land | loan, lhoan | laund | lân | Land | land | Land | Talamh |
ngày | day | dei, die | day | dei | Dag | dag | Tag | Iá |
chính bạn | yourself | theezil | yersel | dysels | du sülvst/sülven | jezelf | du selbst [du zɛlpst], du selber | tú féin |
bạn | friend | vriene | fere | freon | Fründ | vriend | Freund | Cara |
the | a, ee | the | de, it | de, den, dat | de, het | der, die, das, des, dem, den | an, na | |
thứ | thing | dhing | hing | ting | Ding | ding | Ding | rud, ní |
đi | go | ee-go | gae/gang/gan | gean | gaan | gaan | gehen | dul (go), imeacht (go away) |
sợ | fear | vear | fear | frees | Forcht, Bang, Angst | vrees, angst | Furcht, Angst | eagla |
cũ, cổ | old | yola, yole | auld | âld | oold, oll- | oud | alt | sean, seanda, aosta |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
oan | twye/twyne | dhree | voure | veeve | zeese | zeven | ayght | neen | dhen |
So sánh với phương ngữ Dorset: one, two, dree, vower, vive, zix, zeven, aïght, nine, ten.
Thực đơn
Phương ngữ Forth and Bargy Từ vựngLiên quan
Phương Phương tiện truyền thông mạng xã hội Phương Mỹ Chi Phương hướng địa lý Phương pháp giáo dục Montessori Phương Thanh Phương tiện truyền thông kỹ thuật số Phương trình bậc hai Phương Anh Đào Phương ngữ Thanh HóaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Phương ngữ Forth and Bargy http://www.uni-due.de/~lan300/Flyer_Source_Book_fo... http://www.rte.ie/archives/exhibitions/922-christm... http://glottolog.org/resource/languoid/id/yola1237 http://www.sil.org/iso639-3/documentation.asp?id=y... https://books.google.com/books?id=KBEHAAAAQAAJ&pri... https://web.archive.org/web/20050222031415/http://...